Từ "tranh giành" trong tiếng Việt có nghĩa là ganh nhau để chiếm lấy một cái gì đó, thường là lợi ích, quyền lợi hay vị trí nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi có sự cạnh tranh giữa hai hay nhiều bên để giành lấy một thứ mà cả hai đều muốn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong tình hình kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp tranh giành khách hàng ngày càng quyết liệt." (Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp cạnh tranh để thu hút khách hàng một cách mạnh mẽ hơn.)
"Họ không ngần ngại tranh giành quyền lực trong tổ chức." (Họ sẵn sàng cạnh tranh để giành lấy quyền lực trong tổ chức.)
Biến thể và từ gần giống:
Tranh cãi: là một hành động khác, thường liên quan đến việc bàn luận không đồng ý và có thể dẫn đến xung đột.
Tranh đấu: có nghĩa là nỗ lực để giành lấy cái gì trong một cuộc chiến hoặc đấu tranh.
Gành giật: có nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự ganh ghét trong việc giành lấy lợi ích.
Từ đồng nghĩa:
Cạnh tranh: cũng có nghĩa là ganh đua để giành lấy cái gì đó, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc thể thao.
Ganh đua: tương tự như tranh giành, nhưng thường được dùng trong các tình huống thi đấu hoặc so sánh.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tranh giành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc của nó. Từ này thường mang theo sự cạnh tranh căng thẳng và đôi khi có thể dẫn đến xung đột.